Thiết bị khử trùng hơi nước áp suất dọc
(Digital Display Automatio)n)
3Hệ thống khóa an toàn cửa
4.LCD dhiển thị hình ảnh trạng thái làm việc, chạm phím
5.Tự động xả không khí mát, và hơi xả tự động sau khi khử trùng
6.Tự bảo vệ nhiệt độ và áp suất cao
7. Bảo vệ an toàn nước thiếu
8.Hình loại niêm phong tự thổi
9.Tự động tắt với tín hiệu nhắc nhở sau khi khử trùng
10.VớihaiGiỏ khử trùng bằng thép không gỉ
11. Dễ sử dụng, an toàn và đáng tin cậy
12.Hệ thống sấy là tùy chọn, có thể được trang bị theo yêu cầu của khách hàng
Dữ liệu kỹ thuật:
Mô hình dữ liệu kỹ thuật | BR-35HD(tự động) | BR-50HDTôi...(tự động) | BR-75HD(tự động) | BR-100HD(tự động) |
Khối lượng | 35L ((φ318×450 mm | 50L ((φ340×550) mm | 75L (((φ400×600) mm | 100L ((φ440×650) mm |
áp suất làm việc | 0.22MPa | |||
Nhiệt độ hoạt động | 134°C | |||
Áp suất hoạt động tối đa | 0.23 Mpa | |||
Trung bình nhiệt | ≤ ±1°C | |||
Chiếc đồng hồ | 0️99 phút hoặc 0️99h59min | |||
Điều chỉnh nhiệt độ | 105️134°C | |||
Sức mạnh | 2.5Kw/AC220V.50Hz | 3Kw/AC220V.50Hz | 4.5Kw/AC220V.50Hz | |
Kích thước tổng thể | 450×450×1010 ((mm) | 510×470×1130 mm) | 560×560×1120 (mm) | 540×560×1250 (mm) |
Khả năng vận chuyển | 570×550×1150 ((mm) | 590×590×1280 mm | 650×630×1280 mm | 680×630×1370 mm |
G.W/N.W. | 72kg/56kg | 88kg/ 68kg | 100kg/80kg | 110kg/ 85kg |